TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không biểu hiện

không biểu hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không biểu hiện

ausdruckslos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die in der Strukturformel dargestellten Doppelbindungen stellen hier keine ungesättigten Verbindungen dar.

Trong công thức cấu tạo của chúng, các nối đôi không biểu hiện tính liên kết không no.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausdruckslos /a/

không biểu hiện, không thể hiện; ausdrucks