TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảo quản

bảo quản

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

giữ gìn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

duy trì

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo tồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gìn giữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

bảo dưỡng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

để dành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cất giữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tích tụ

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

đóng hộp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chăm sóc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giũ gìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo tổn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo toàn..

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt giũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ gin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bâo lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che dâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che chỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ vững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dành lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo tôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ gìn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản đối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản kháng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kháng nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tán thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịch cfi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dừng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phế bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giam giũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giam cầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm tù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô tù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tống giam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúa đựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi nấng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi dưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi sông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắp dưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Erhalt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủng hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giúp đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô đần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yểm hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yểm trợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗ trợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện trợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi viện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trợ cáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung cáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung ủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp tế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo đảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảm bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo hiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

an toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu chì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vệ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình chĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóm được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưdc lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giản ước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệt tiêu tương hỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ gìn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong mạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nét mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dáng điệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

militärische - quân phong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư thé cưỡi ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách cưỡi ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuân thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuân theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ gin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiểu hướng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuynh hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũng chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền vững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ vững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiềm ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm hãm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đõ lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

coi như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho rằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận nhầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưổng là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngỡ là...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: éinen Vórtrag - làm báo cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc bển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỗ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậu lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

coi trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất chú ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo dõi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: es mít fm - đánh bạn vói ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết bạn với ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng niu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tu bổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

duy tu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Cung kính cất giữ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bảo trì

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bảo hộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bảo tàng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tàng trữ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sửa chữa

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chế biến

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

ướp muối phơi khô

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

bỏ kho

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dựng lên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

định vị

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kho hàng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dự trữ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tích lũy

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
bảo quản .

giữ gìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo quản .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bảo quản

maintain

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

Preservation

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Store

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

storage

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

restrain

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Holding

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Keeping

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Preserving

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

preserve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

keep

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

attend to

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 conserve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

enshrine

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kench curing

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

locate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bảo quản

aufbewahren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konservieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwahren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konservierung

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erhalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bewahren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

warten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

pflegen V t

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

haltbar machen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lagern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pflegen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufbewahrung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schonen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschirmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beibehalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufheben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verwahrung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abstellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gewahrsam I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erhaltung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sicherung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufhebung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haltung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

halten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reservieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufgehoben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinuberjretten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

praservieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lager

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
bảo quản .

Konservator

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Medikamente sind kühl aufzubewahren

các loại thuốc này cần phải được bấo quản lạnh.

Straßen unterhalten

duy tu đường sá.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seinen Posten beibehalten

còn ỏ chúc vụ cũ

gegen etw. (A) Verwahrung éinlegen

phản đôi, phản kháng, kháng nghị.

etw. in der Hand halten

cầm cái gì trên tay; in Éhren ~ tôn kính, tôn

ein Auto halten có

ôtô;

j-n für einen Freund halten

xem ai như là bạn was -

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

kho hàng,dự trữ,tích lũy,bảo quản,cất giữ

[DE] Lager

[EN] Store

[VI] kho hàng, dự trữ, tích lũy, bảo quản, cất giữ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

locate

bảo quản, bỏ kho, dựng lên, định vị

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

kench curing

bảo quản, chế biến, ướp muối phơi khô

Xem Ướp muối, phơi khô (Salting, dry)-

Từ điển toán học Anh-Việt

maintain

gìn giữ, bảo quản; sửa chữa

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

enshrine

Cung kính cất giữ (trong hòm thánh, thánh đường...), bảo quản

preservation

Bảo tồn, bảo trì, bảo hộ, bảo quản, bảo tàng, bảo toàn, tàng trữ, để dành, gìn giữ, giữ gìn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reservieren /(sw. V.; hat)/

cất giữ; bảo quản (aufbewahren);

aufbewahren /(sw. V.; hat)/

bảo quản; giữ gìn; bảo tồn;

các loại thuốc này cần phải được bấo quản lạnh. : die Medikamente sind kühl aufzubewahren

aufgehoben /(Adj.)/

nâng niu; giữ gìn; cất giữ; bảo quản;

hinuberjretten /(sw. V.; hat)/

giữ gìn; bảo quản; bảo tồn; duy trì (truyền thông, di sản );

konservieren /(sw. V.; hat)/

giữ gìn; bảo quản; bảo tồn; duy trì;

unterhalten /(st. V.; hat)/

gìn giữ; tu bổ; duy tu; bảo dưỡng; bảo quản;

duy tu đường sá. : Straßen unterhalten

praservieren /(sw. V.; hat) (veraltet)/

giữ; giữ gìn; bảo quản; bảo tồn; duy trì;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konservator /m -s, -tóren/

ngưòi] giữ gìn, bảo quản (viện bảo tàng V.V.).

Konservierung /f =, -en/

sự] giũ gìn, bảo quản, bảo tổn.

Aufbewahrung /f =, -en/

sự] giũ gìn, bảo quản, bảo toàn..

schonen /vt/

giữ, giữ gìn, bảo vệ, bảo quản;

verwahren /vt/

cắt giũ, bảo quản, bảo toàn, bảo tồn;

aufbewahren /vt/

bảo quản, giữ gin, bảo tồn, bảo toàn;

konservieren /vt/

giữ gìn, bảo quản, bảo tồn, duy trì, bâo lưu;

beschirmen /vt (vor D, gegen A)/

vt (vor D, gegen A) bảo vệ, giữ gìn, bảo quản, che dâu, che chỏ.

beibehalten /vt/

giữ gìn, bảo vệ, bảo quản, duy trì, giũ vững, để dành, giữ lại, dành lại; seinen Posten beibehalten còn ỏ chúc vụ cũ

Aufheben /n -s/

1. [sự] nâng lên, kéo lên, trục lên; 2. [sự] thủ tiêu, hủy bỏ, xóa bỏ; 3.[sự] bảo quản, bảo tôn, giữ gìn.

Verwahrung /f =, -en/

1. [sự] giũ gìn, bảo vệ, bảo quản, bảo tôn, bảo lưu; 2. [sự] phản đối, phản kháng, kháng nghị, không tán thành, bác lại; gegen etw. (A) Verwahrung éinlegen phản đôi, phản kháng, kháng nghị.

abstellen /vt/

1. để lại, dịch cfi; 2. đặt, bảo quản; (đường sắt) đi vào đuông phụ (đường dự bị); 3. dừng lại, thay đổi (lệnh); 4. tắt (đèn); đóng lại (khí), dừng (máy); 5. thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ, phế bỏ;

Gewahrsam I /m -(e)s,/

1. [sự] giữ gìn, bảo vệ, bảo quản, bảo tồn, bảo lưu; 2. [sự] giam, giam giũ, giam cầm, cầm tù, bô tù, tống giam; j-n in - bringen bắt giam.

erhalten /vt/

1. nhận, thu nhận, tiếp nhận; 2. bảo quản, bảo vê, chứa, chúa đựng, duy trì; 3. nuôi nấng, nuôi, nuôi dưđng, nuôi sông, cắp dưông;

Erhaltung /f =, -en/

1. xem Erhalt; 2. [sự] bảo quản, bảo vệ, chúa đựng, duy trì; 3. [sự] ủng hộ, giúp đô, nâng đô, đô đần, yểm hộ, yểm trợ, hỗ trợ, viện trợ, chi viện.

Sicherung /f =, -en/

1. [sự] chu cấp, trợ cáp, cung cáp, cung ủng, tiếp tế, bảo đảm, đảm bảo; 2. (kĩ thuật) [cái, bộ, bộ phận] bảo hiểm, bảo vệ, an toàn, (điện) cầu chì; (quân sự) chốt an toàn; 3. [sự] giữ gìn, bảo vệ, bảo quản, bảo tồn, bảo lưu; [sự, tính] toàn vẹn, nguyên vẹn, giũ nguyên; 4. [sự] bảo vệ (biên giói).

Aufhebung /f =, -en/

1. [sự] nâng lên; 2. [sự] thay đổi, thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ; 3. [sự] đình chĩ, két thúc, đóng; 4. [sự] bắt được, tóm được; (quân sự) sự chiếm (bốt, gác); 5. (toán) [sự] ưdc lược, giản ước, triệt tiêu tương hỗ; 6. [sự] bảo quản, bảo vệ, giũ gìn.

Haltung /f =, -en/

1. phong thái, phong mạo, tự thế, vẻ mặt, nét mặt, vẻ, dáng điệu, militärische - quân phong; 2. (thể thao) tư thé cưỡi ngựa, cách cưỡi ngựa; 3. [tính, sự] bình tĩnh, trầm tĩnh, tự chủ; 4. [sự] tuân thủ, tuân theo, giữ đúng, giũ gin, bảo vệ, bảo quản, bảo tôn, bảo lưu; 5. chiểu hướng, khuynh hưóng (chính trị); 6. [tính, độ] vũng chắc, vững chãi, vững vàng, bền vững, ổn định, kiên định; 7. [sự] làm (sổ xuất nhập); 8. (thủy lợi) miền.

halten /1 vt/

1. cầm, nắm, giũ, duy trì, giữ gìn, bảo quản; etw. in der Hand halten cầm cái gì trên tay; in Éhren halten tôn kính, tôn trọng, kính trọng; j-n in Schranken - đôi chọi, chống chọi, chông đôi; 2. tuân thủ, tuân theo, giữ đúng, nghiêm thủ, giữ gìn; sein Wort haltengiữ lồi; 3. có; ein Auto halten có ôtô; Pferde - giũ ngựa, có ngựa; éine Zeitung - đăng kí báo, đặt báo; 4. giữ vững, kiềm ché, kìm hãm, đõ lấy; 5. (für A) coi như, cho rằng, nhận nhầm, tưổng là, ngỡ là...; fn zum Narsen - chế giễu, chế nhạo ai; j-n zum Besten nhạo báng ai, coi thường ai; j-n für einen Freund halten xem ai như là bạn was - Sie davon? anh nghĩ gì về điều đó; 6.: éinen Vórtrag - làm báo cáo; eine Vorlesung - giảng bài, lên lớp; eine Réde - đọc diễn văn; Hochzeit halten kỉ niệm ngày cưói; II vi 1. mặc, dùng, mang, mặc bển; 2. dừng lại, ngừng lại, đình lại, đỗ lại, đậu lại, đủng lại; 3. (auf A) coi trọng, rất chú ý, theo dõi, quan sát; 4.: es mít fm - đánh bạn vói ai, kết bạn với ai;

Từ điển kế toán Anh-Việt

Maintain

duy trì, bảo quản

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conserve, keep

bảo quản

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

haltbar machen /vt/CNT_PHẨM/

[EN] preserve

[VI] bảo quản

haltbar machen /vt/CNT_PHẨM/

[EN] cure

[VI] bảo quản (bằng xông khói, ướp muối)

konservieren /vt/CNT_PHẨM/

[EN] preserve

[VI] đóng hộp, bảo quản

erhalten /vt/CT_MÁY (máy móc, dụng cụ, đồ nghề), CƠ (máy móc, dụng cụ, đồ nghề)/

[EN] maintain

[VI] bảo quản, bảo dưỡng

aufbewahren /vt/XD/

[EN] keep

[VI] giữ gìn, bảo quản

lagern /vt/XD/

[EN] keep, stock

[VI] chứa, trữ, bảo quản

pflegen /vt/XD/

[EN] attend to

[VI] chăm sóc, bảo dưỡng, bảo quản

Từ điển tiếng việt

bảo quản

- đgt. Giữ gìn, trông nom để khỏi hư hỏng, hao hụt: bảo quản máy móc bảo quản hồ sơ.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Holding

bảo quản

Keeping

bảo quản

Preserving

bảo quản

Store

bảo quản, tích tụ

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

storage

Bảo quản

restrain

Bảo quản

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Konservierung

[EN] Preservation

[VI] Bảo quản

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bảo quản

verwahren vt, aufbewahren vt, bewahren vt, warten vt, pflegen V t; sự bảo quản Aufbewahrung f, Wartung f, Pflege f