Aufhebung /f =, -en/
1. [sự] nâng lên; 2. [sự] thay đổi, thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ; 3. [sự] đình chĩ, két thúc, đóng; 4. [sự] bắt được, tóm được; (quân sự) sự chiếm (bốt, gác); 5. (toán) [sự] ưdc lược, giản ước, triệt tiêu tương hỗ; 6. [sự] bảo quản, bảo vệ, giũ gìn.