Việt
vùng chèn
che chắn
giũ gìn
bảo vệ
bảo quản
bảo tôn
bảo lưu
phản đối
phản kháng
kháng nghị
không tán thành
bác lại
sự bảo vệ
sự giữ gìn
sự trông nom
sự câ't giữ
Anh
flashing
Đức
Verwahrung
etw. in
gegen etw. (A) Verwahrung éinlegen
phản đôi, phản kháng, kháng nghị.
Verwahrung /die; -/
sự bảo vệ; sự giữ gìn; sự trông nom; sự câ' t giữ;
etw. in :
Verwahrung /f =, -en/
1. [sự] giũ gìn, bảo vệ, bảo quản, bảo tôn, bảo lưu; 2. [sự] phản đối, phản kháng, kháng nghị, không tán thành, bác lại; gegen etw. (A) Verwahrung éinlegen phản đôi, phản kháng, kháng nghị.
[VI] vùng chèn, che chắn
[EN] flashing