TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng chèn

Vùng chèn

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

che chắn

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

vùng chèn

squish zone

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

flashing

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

vùng chèn

Quetschzone

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Verwahrung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Quetschzonen.

Những vùng chèn.

Welche Vorteile haben Verdichtungsräume mit Quetschzonen?

Buồng nén với vùng chèn có những ưu điểm nào?

Zusätzlich sind meist zwei gegenüberliegende Quetschzonen ausgebildet.

Ngoài ra, thường có thêm hai vùng chèn được đặt đối nhau.

Zu große Quetschzonen können allerdings einen Anstieg der HC-Werte bewirken.

Tuy nhiên vùng chèn quá lớn lại có thể làm gia tăng nồng độ hydro carbon.

Aus Quetschzonen wird die Luft oder das Kraftstoff- Luft-Gemisch kurz vor OT herausgepresst.

Ngay trước khi đạt đến ĐCT, không khí hay hỗn hợp nhiên liệu-không khí được ép ra khỏi những vùng chèn.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Verwahrung

[VI] vùng chèn, che chắn

[EN] flashing

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Quetschzone

[EN] squish zone

[VI] Vùng chèn