Việt
Vùng chèn
che chắn
Anh
squish zone
flashing
Đức
Quetschzone
Verwahrung
Quetschzonen.
Những vùng chèn.
Welche Vorteile haben Verdichtungsräume mit Quetschzonen?
Buồng nén với vùng chèn có những ưu điểm nào?
Zusätzlich sind meist zwei gegenüberliegende Quetschzonen ausgebildet.
Ngoài ra, thường có thêm hai vùng chèn được đặt đối nhau.
Zu große Quetschzonen können allerdings einen Anstieg der HC-Werte bewirken.
Tuy nhiên vùng chèn quá lớn lại có thể làm gia tăng nồng độ hydro carbon.
Aus Quetschzonen wird die Luft oder das Kraftstoff- Luft-Gemisch kurz vor OT herausgepresst.
Ngay trước khi đạt đến ĐCT, không khí hay hỗn hợp nhiên liệu-không khí được ép ra khỏi những vùng chèn.
[VI] vùng chèn, che chắn
[EN] flashing
[EN] squish zone
[VI] Vùng chèn