TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quetschzone

Vùng chèn

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Vùng gấp nếp

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

vùng thắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vùng bóp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

quetschzone

squish zone

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

squeeze sections

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

squeezing zone

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

pinch-off area

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fault zone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone of faulting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

quetschzone

Quetschzone

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gleitzone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Störungszone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verschiebungszone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

quetschzone

zone de broyage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone de faille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gleitzone,Quetschzone,Störungszone,Verschiebungszone /SCIENCE/

[DE] Gleitzone; Quetschzone; Störungszone; Verschiebungszone

[EN] fault zone; zone of faulting

[FR] zone de broyage; zone de faille

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quetschzone /f/C_DẺO/

[EN] pinch-off area

[VI] vùng thắt, vùng bóp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Quetschzone

squeezing zone

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Quetschzone

[EN] squeeze sections

[VI] Vùng gấp nếp

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Quetschzone

[EN] squish zone

[VI] Vùng chèn