TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fault zone

đới đứt gãy

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

fault zone

fault zone

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone of faulting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fault zone

Gleitzone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Quetschzone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Störungszone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verschiebungszone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fault zone

zone de broyage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone de faille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fault zone,zone of faulting /SCIENCE/

[DE] Gleitzone; Quetschzone; Störungszone; Verschiebungszone

[EN] fault zone; zone of faulting

[FR] zone de broyage; zone de faille

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fault zone

đới đứt gãy

Tự điển Dầu Khí

fault zone

[fɔ:lt zoun]

o   đới đứt gãy

Đới bị biến dạng phá vỡ do dứt gãy gây ra và đặc trưng bởi sự có mặt của nhiều đứt gãy nhỏ, dăm kết đứt gãy.