Việt
đới đứt gãy
Anh
fault zone
zone of faulting
Đức
Gleitzone
Quetschzone
Störungszone
Verschiebungszone
Pháp
zone de broyage
zone de faille
fault zone,zone of faulting /SCIENCE/
[DE] Gleitzone; Quetschzone; Störungszone; Verschiebungszone
[EN] fault zone; zone of faulting
[FR] zone de broyage; zone de faille
[fɔ:lt zoun]
o đới đứt gãy
Đới bị biến dạng phá vỡ do dứt gãy gây ra và đặc trưng bởi sự có mặt của nhiều đứt gãy nhỏ, dăm kết đứt gãy.