zone
đới khu vực, vùng abyssal ~ vùng biển thẳm active ~ đới hoạt động alpine ~ vùng núi cao, đới núi cao, đới anpi anamorphic ~ đới biến chất sâu animal community ~ vùng quần xã động vật annual ~ vòng năm (thực vật) aphotic ~ đới không sáng (ở dưới sâu địa duơng) arctic ~ đới cực bắc, vùng bắc cực auroral ~ đới cực quang back water ~ khu vực nước vật banded ~ có những lớp vân khác nhau ( tinh thể) bathyal ~ vùng biển sâu bleached ~ đới rửa lũa border ~ vùng ranh giới botanical ~ đới thực vật breaker ~ vùng sóng lớn vỗ bờ calm ~ đới lặng gió central ~ vùng trung tâm climatic ~ đới khí hậu coastal ~ vùng duyên hải coseismic ~ đới đồng chấn, đới cùng động đất contact ~ đới tiép xúc contact metamorphic ~ đới biến chất tiếp xúc continuous pergelisol ~ đới đất đóng băng thường xuyên convective ~ vùng đối lưu coral ~ đới san hô crush ~ đới gãy vụn crystal ~ đới tinh thể, tinh đới deep vein ~ đới mạch dưới sâu depth ~ đới sâu desert ~ đới hoang mạc disphotic ~ đới nhược quang, đới sáng yếu (ở dưới biển) eclogitic ~ đới kết tinh nhỏ endomorphic ~ đới nội biến chất equatorial frontal ~ vùng fron xích đạo euphotic ~ đới cuờng quang, đới sáng mạnh (ở dưới biển) exomorphic ~ đới ngoại biến chất extratropical ~ ngoại nhiệt đới fall ~ đới thác đổ fault ~ đới đứt gãy faulted ~ đới bị đứt gãy feretto ~ đới nhiều đốm sắt folding ~ đới uốn nếp floodable ~ vùng dễ ngập lụt forecast ~ khu dự báo forest ~ đới rừng, miền rừng forest steppe ~ miền thảo nguyên rừng fractured ~ đới bị phá huỷ, đới biển rộng fresnel ~ vùng fresnen frigid ~ đới rét, đới lạnh fringe ~ đới bao ngoài frontal ~ đới fron frost ~ đới sương giá frostless ~ đớí không sương giá gathering ~ đới thu nước (đới cung cấp nước nguồn sông băng) geobotanical ~ đới địa thực vật geochemical ~ đới địa hoá học hadal ~ hố đại dương hinge ~ đới bản lề hollow ~ vũng đất lõm hour ~ múi giờ humid ~ vùng ẩm impressed ~ đới bị ép; rãnh lõm (ở động vật Chân đầu) intensity ~ đới hoạt động mạnh littoral ~ đới duyên hải major ~ of coal accumulation đới tích tụ than lớn nhất marginal ~ đới rìa metamorphic depth ~ đới biến chất sâu meridional ~ múi kinh tuyến mineralized ~ vùng bị khoáng hoá near-shore ~ vùng tiền duyên hải neirtic ~ vùng lộng, vùng gần bờ north frigid ~ đới lạnh miền bắc north temperate ~ đới ấm miền bắc leached ~ đới rửa trôi offshore ~ đới biển khơi oil ~ đới chứa dầu orogenic ~ đới tạo núi pay ~ đới chứa quặng công nghiệp periglacial ~ đới quang băng photic ~ vùng sáng phreatic ~ đới nước ngầm polar ~ vùng cực primary ~ đới nguyên sinh producing ~ đới cho sản phẩm prolific ~ đới giàu (dầu và khí) profundal ~ vùng nước sâu radiation ~ vùng bức xạ replacement ~ đới thay thế rift ~ đới lũng hẹp, đới ám tiêu shattered ~ khu vực đất đá vỡ vụn shear ~ đới phá huỷ kiến tạo, đới vò nhàu shift ~ đới dịch chuyển sial ~ đới Sial soil ~ đới thổ nhưỡng stagnation ~ vùng nước tù standard time ~ múi giờ chuẩn steppe ~ đới thảo nguyên structure-facies ~ đới cấu tạo tướng đá subarctic ~ đới á cực bắc subfrigid ~ đới á hàn đới subtropical high pressure ~ đới áp cao á nhiệt đới surf ~ vùng sóng nhào tidal ~ vùng triều time ~ múi giờ torrid ~ nhiệt đới, đới nóng troublesome ~ đới phá hủy turbulent ~ khu nhiễu loạn, đới nhiễu loạn unsaturated ~ vùng không ứ nước vadose ~ đới thấm lưu, đới ngấm nước vegetation ~ vùng thực bì vein ~ đới mạch vesicular ~ đới bọt volcanic ~ đới núi lửa, vòng đai núi lửa water-bearing ~ khu vực chứa nước weathering ~ vùng phong hoá ( lớp trên mặt) wind ~ đới gió ~ of audibility khu vực nghe được ~ of avoidance vùng có thể tránh ~ of brecciation đới d ă m kế t ~ of capillary đới mao dẫn ~ of capillary saturation tầng bão hoà nước mao quản ~ of competent folding đới uốn nếp mạnh ~ of constant temperature đới nhiệt độ không đổi ~ of crush đới vỡ vụn, đới đứt gãy, đới nghiền vụn ~ of crustal weakness đới yếu củ a vỏ trái đất ~ of discharge đới thoát nước ~ of discontinuity đới không liên tục ~ of dissipation mi ền tan mòn (củ a băng), đới tiêu mòn ~ of effective temperature đới nhiệt độ hữu hiệu, đới nhiệt độ có hiệu lực ~ of enrichment đớ i làm giàu ~ of faults đới đứt gãy ~ of flowage đớ i ch ả y (của v ỏ Trái đất) ~ of folding đới uốn nếp ~ of fracture đới phá v ỡ ~ of freezing đới đông giá ~ of growth đới sinh trưởng ~ of high fatal temperature đ s. đới nhiệt độ cao gây chết ~ of inactivity đới không hoạt động ~ of latitude đớ i độ v ĩ ~ of littoral drift đới dòng trôi dạt ven bờ (biển) ~ of maximum auroral fre-quency vùng tần số rạng đông cực quang ~ of mechanical flow đới ch ảy cơ học ~ of mineralization đới khoáng hoá ~ of mobility khu vực củ a sự di động ~ of monecular flow đới ch ả y phân tử ~ of normal distribution đới phân b ố thường ~ of observation đới quan sát ~ of occasional distribution đới phân bố bất thường ~ of transparency đới thấu sáng (ở đại dương) ~ of uplift đớ i nang ~ of variable wind đới gió thay đổ i ~ of visibility vùng tầm nhìn xa ~ of weakness đới xung yếu ~ of littoral drift đớ i dòng trôi d ạ t ven bờ ~ of oxidation đới ô xi hoá ~ of percolation đớ i th ấ m ~ of production đớ i khai thác ~ of recrystallization đới tái kết tinh ~ of reduction đớ i kh ử ~ of rock flowage đới đá d ẻo ~ of rock fracture đớ i đá n ứ t ~ of rock fracture and flowage đới đá gãy dẻo ~ of saturation đới bão hoà ~ of seasonal change đới thay đổi theo mùa ~ of silence vùng lặng