TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Việt
rupture zone
miền phá hoại
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
đới đứt gãy
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
rupture zone
rupture zone
2
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Đức
rupture zone
Bruchzone
1
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
rupture zone
miền phá hoại
rupture zone
đới đứt gãy
Lexikon xây dựng Anh-Đức
rupture zone
rupture zone
Bruchzone