TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đới biển rộng fresnel ~ vùng fresnen frigid ~ đới rét

đới khu vực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng abyssal ~ vùng biển thẳm active ~ đới hoạt động alpine ~ vùng núi cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đới núi cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đới anpi anamorphic ~ đới biến chất sâu animal community ~ vùng quần xã động vật annual ~ vòng năm aphotic ~ đới không sáng arctic ~ đới cực bắc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đới cùng động đất contact ~ đới tiép xúc contact metamorphic ~ đới biến chất tiếp xúc continuous pergelisol ~ đới đất đóng băng thường xuyên convective ~ vùng đối lưu coral ~ đới san hô crush ~ đới gãy vụn crystal ~ đới tinh thể

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tinh đới deep vein ~ đới mạch dưới sâu depth ~ đới sâu desert ~ đới hoang mạc disphotic ~ đới nhược quang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đới sáng yếu eclogitic ~ đới kết tinh nhỏ endomorphic ~ đới nội biến chất equatorial frontal ~ vùng fron xích đạo euphotic ~ đới cuờng quang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

miền rừng forest steppe ~ miền thảo nguyên rừng fractured ~ đới bị phá huỷ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đới biển rộng fresnel ~ vùng fresnen frigid ~ đới rét

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đới ám tiêu shattered ~ khu vực đất đá vỡ vụn shear ~ đới phá huỷ kiến tạo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đới nóng troublesome ~ đới phá hủy turbulent ~ khu nhiễu loạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đới nhiễu loạn unsaturated ~ vùng không ứ nước vadose ~ đới thấm lưu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đới ngấm nước vegetation ~ vùng thực bì vein ~ đới mạch vesicular ~ đới bọt volcanic ~ đới núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đới đứt gãy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đới nghiền vụn ~ of crustal weakness đới yếu củ a vỏ trái đất ~ of discharge đới thoát nước ~ of discontinuity đới không liên tục ~ of dissipation mi ền tan mòn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đới tiêu mòn ~ of effective temperature đới nhiệt độ hữu hiệu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

đới biển rộng fresnel ~ vùng fresnen frigid ~ đới rét

zone

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

zone

đới khu vực, vùng abyssal ~ vùng biển thẳm active ~ đới hoạt động alpine ~ vùng núi cao, đới núi cao, đới anpi anamorphic ~ đới biến chất sâu animal community ~ vùng quần xã động vật annual ~ vòng năm (thực vật) aphotic ~ đới không sáng (ở dưới sâu địa duơng) arctic ~ đới cực bắc, vùng bắc cực auroral ~ đới cực quang back water ~ khu vực nước vật banded ~ có những lớp vân khác nhau ( tinh thể) bathyal ~ vùng biển sâu bleached ~ đới rửa lũa border ~ vùng ranh giới botanical ~ đới thực vật breaker ~ vùng sóng lớn vỗ bờ calm ~ đới lặng gió central ~ vùng trung tâm climatic ~ đới khí hậu coastal ~ vùng duyên hải coseismic ~ đới đồng chấn, đới cùng động đất contact ~ đới tiép xúc contact metamorphic ~ đới biến chất tiếp xúc continuous pergelisol ~ đới đất đóng băng thường xuyên convective ~ vùng đối lưu coral ~ đới san hô crush ~ đới gãy vụn crystal ~ đới tinh thể, tinh đới deep vein ~ đới mạch dưới sâu depth ~ đới sâu desert ~ đới hoang mạc disphotic ~ đới nhược quang, đới sáng yếu (ở dưới biển) eclogitic ~ đới kết tinh nhỏ endomorphic ~ đới nội biến chất equatorial frontal ~ vùng fron xích đạo euphotic ~ đới cuờng quang, đới sáng mạnh (ở dưới biển) exomorphic ~ đới ngoại biến chất extratropical ~ ngoại nhiệt đới fall ~ đới thác đổ fault ~ đới đứt gãy faulted ~ đới bị đứt gãy feretto ~ đới nhiều đốm sắt folding ~ đới uốn nếp floodable ~ vùng dễ ngập lụt forecast ~ khu dự báo forest ~ đới rừng, miền rừng forest steppe ~ miền thảo nguyên rừng fractured ~ đới bị phá huỷ, đới biển rộng fresnel ~ vùng fresnen frigid ~ đới rét, đới lạnh fringe ~ đới bao ngoài frontal ~ đới fron frost ~ đới sương giá frostless ~ đớí không sương giá gathering ~ đới thu nước (đới cung cấp nước nguồn sông băng) geobotanical ~ đới địa thực vật geochemical ~ đới địa hoá học hadal ~ hố đại dương hinge ~ đới bản lề hollow ~ vũng đất lõm hour ~ múi giờ humid ~ vùng ẩm impressed ~ đới bị ép; rãnh lõm (ở động vật Chân đầu) intensity ~ đới hoạt động mạnh littoral ~ đới duyên hải major ~ of coal accumulation đới tích tụ than lớn nhất marginal ~ đới rìa metamorphic depth ~ đới biến chất sâu meridional ~ múi kinh tuyến mineralized ~ vùng bị khoáng hoá near-shore ~ vùng tiền duyên hải neirtic ~ vùng lộng, vùng gần bờ north frigid ~ đới lạnh miền bắc north temperate ~ đới ấm miền bắc leached ~ đới rửa trôi offshore ~ đới biển khơi oil ~ đới chứa dầu orogenic ~ đới tạo núi pay ~ đới chứa quặng công nghiệp periglacial ~ đới quang băng photic ~ vùng sáng phreatic ~ đới nước ngầm polar ~ vùng cực primary ~ đới nguyên sinh producing ~ đới cho sản phẩm prolific ~ đới giàu (dầu và khí) profundal ~ vùng nước sâu radiation ~ vùng bức xạ replacement ~ đới thay thế rift ~ đới lũng hẹp, đới ám tiêu shattered ~ khu vực đất đá vỡ vụn shear ~ đới phá huỷ kiến tạo, đới vò nhàu shift ~ đới dịch chuyển sial ~ đới Sial soil ~ đới thổ nhưỡng stagnation ~ vùng nước tù standard time ~ múi giờ chuẩn steppe ~ đới thảo nguyên structure-facies ~ đới cấu tạo tướng đá subarctic ~ đới á cực bắc subfrigid ~ đới á hàn đới subtropical high pressure ~ đới áp cao á nhiệt đới surf ~ vùng sóng nhào tidal ~ vùng triều time ~ múi giờ torrid ~ nhiệt đới, đới nóng troublesome ~ đới phá hủy turbulent ~ khu nhiễu loạn, đới nhiễu loạn unsaturated ~ vùng không ứ nước vadose ~ đới thấm lưu, đới ngấm nước vegetation ~ vùng thực bì vein ~ đới mạch vesicular ~ đới bọt volcanic ~ đới núi lửa, vòng đai núi lửa water-bearing ~ khu vực chứa nước weathering ~ vùng phong hoá ( lớp trên mặt) wind ~ đới gió ~ of audibility khu vực nghe được ~ of avoidance vùng có thể tránh ~ of brecciation đới d ă m kế t ~ of capillary đới mao dẫn ~ of capillary saturation tầng bão hoà nước mao quản ~ of competent folding đới uốn nếp mạnh ~ of constant temperature đới nhiệt độ không đổi ~ of crush đới vỡ vụn, đới đứt gãy, đới nghiền vụn ~ of crustal weakness đới yếu củ a vỏ trái đất ~ of discharge đới thoát nước ~ of discontinuity đới không liên tục ~ of dissipation mi ền tan mòn (củ a băng), đới tiêu mòn ~ of effective temperature đới nhiệt độ hữu hiệu, đới nhiệt độ có hiệu lực ~ of enrichment đớ i làm giàu ~ of faults đới đứt gãy ~ of flowage đớ i ch ả y (của v ỏ Trái đất) ~ of folding đới uốn nếp ~ of fracture đới phá v ỡ ~ of freezing đới đông giá ~ of growth đới sinh trưởng ~ of high fatal temperature đ s. đới nhiệt độ cao gây chết ~ of inactivity đới không hoạt động ~ of latitude đớ i độ v ĩ ~ of littoral drift đới dòng trôi dạt ven bờ (biển) ~ of maximum auroral fre-quency vùng tần số rạng đông cực quang ~ of mechanical flow đới ch ảy cơ học ~ of mineralization đới khoáng hoá ~ of mobility khu vực củ a sự di động ~ of monecular flow đới ch ả y phân tử ~ of normal distribution đới phân b ố thường ~ of observation đới quan sát ~ of occasional distribution đới phân bố bất thường ~ of transparency đới thấu sáng (ở đại dương) ~ of uplift đớ i nang ~ of variable wind đới gió thay đổ i ~ of visibility vùng tầm nhìn xa ~ of weakness đới xung yếu ~ of littoral drift đớ i dòng trôi d ạ t ven bờ ~ of oxidation đới ô xi hoá ~ of percolation đớ i th ấ m ~ of production đớ i khai thác ~ of recrystallization đới tái kết tinh ~ of reduction đớ i kh ử ~ of rock flowage đới đá d ẻo ~ of rock fracture đớ i đá n ứ t ~ of rock fracture and flowage đới đá gãy dẻo ~ of saturation đới bão hoà ~ of seasonal change đới thay đổi theo mùa ~ of silence vùng lặng