TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảo hiểm

bảo hiểm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Phí

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

cước vận chuyển

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

giá CIF.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Bảo đảm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảm bảo

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Chi phí

 
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

vận tải

 
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

xã hội

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

ngưười được bảo hiểm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

giải thưỏng bảo hiểm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng ngừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trợ cáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung cáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung ủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp tế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

an toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu chì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ gìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo tồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vệ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái bảo hiểm

cái bảo hiểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bảo hiểm

Insurance

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

insure

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

outfit insurance

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Cost insurance freight

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

 insurance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Hedge

 
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

CIF

 
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

social

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

assurance

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

insunerhội

 
Từ điển toán học Anh-Việt
cái bảo hiểm

 monitor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bảo hiểm

Sicherung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

versichern gegen A

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

versichern lassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bảo hiểm Schutzverrichtung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Versicherung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Versicherungswesen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

versichern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sachversicherung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

präventiv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

bảo hiểm

Assurances

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bild 3: Kinderfahrradhelm aus EPS

Mũ bảo hiểm cho trẻ em bằng EPS

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Unfallkassen.

Quỹ bảo hiểm tai nạn.

Sie sind die Träger der ge­ setzlichen Unfallversicherung.

Là những cơ quan bảo hiểm tai nạn theo luật định.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kopfschutz benutzen

Đội mũ bảo hiểm

Berstscheibe mit Sicherheitsfunktion

Đĩa bảo hiểm chống áp với chức năng an toàn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unsere Gesellschaft versichert Sie gegen Feuer

công ty chúng tôi cung cấp bảo hiềm hỏa hoạn cho quí vị.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sachversicherung /f =, -en/

1. [sự, chế độ] bảo hiểm; 2. giải thưỏng bảo hiểm.

präventiv /a/

dự phòng, đề phòng, phòng ngừa, bảo hiểm, bảo vệ.

Sicherung /f =, -en/

1. [sự] chu cấp, trợ cáp, cung cáp, cung ủng, tiếp tế, bảo đảm, đảm bảo; 2. (kĩ thuật) [cái, bộ, bộ phận] bảo hiểm, bảo vệ, an toàn, (điện) cầu chì; (quân sự) chốt an toàn; 3. [sự] giữ gìn, bảo vệ, bảo quản, bảo tồn, bảo lưu; [sự, tính] toàn vẹn, nguyên vẹn, giũ nguyên; 4. [sự] bảo vệ (biên giói).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versichern /(sw. V.; hat)/

bảo hiểm; đảm bảo;

công ty chúng tôi cung cấp bảo hiềm hỏa hoạn cho quí vị. : unsere Gesellschaft versichert Sie gegen Feuer

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

insure

bảo đảm, bảo hiểm

Từ điển toán học Anh-Việt

insure

bảo hiểm, đảm bảo

insunerhội

bảo hiểm, ngưười được bảo hiểm

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

assurance

Bảo đảm, bảo hiểm

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

insurance,social

bảo hiểm, xã hội

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Bảo hiểm

Bảo hiểm

Bảo hiểm cho phép mọi người đổi rủi ro của việc thua thiệt lớn để lấy sự chắc chắn của việc thua thiệt nhỏ.

bảo hiểm

Phí, bảo hiểm, cước vận chuyển, giá CIF.

Xem CIF.

Từ điển tiếng việt

bảo hiểm

- I. đgt. 1. Giữ, phòng để khỏi xảy ra tai nạn nguy hiểm: mang dây bảo hiểm khi làm việc ở trên cao mặc áo bảo hiểm. 2. Trợ giúp hay đền bù về vật chất khi đau ốm tai nạn, trong trường hợp đương sự tham gia hoạt động bảo hiểm: bảo hiểm xã hội. II. dt. Một hình thức phân phối lại thu nhập quốc dân nhằm hình thành một loại quỹ tiền tệ dùng bù đắp lại những tổn thất do thiên tai, tai nạn và những rủi ro khác gây ra.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Bảo hiểm

Bảo hiểm

Bảo hiểm cho phép mọi người đổi rủi ro của việc thua thiệt lớn để lấy sự chắc chắn của việc thua thiệt nhỏ.

bảo hiểm

Phí, bảo hiểm, cước vận chuyển, giá CIF.

Xem CIF.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bảo hiểm

[DE] Versicherung

[EN] insurance

[FR] Assurances

[VI] Bảo hiểm

Bảo hiểm

[DE] Versicherungswesen

[EN] insurance

[FR] Assurances

[VI] Bảo hiểm

Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

Hedge

Bảo hiểm

Giảm thiểu rủi ro bằng các cam kết dự báo ở một mức giá cố định thông qua một hợp đồng tương lai hoặc tùy chọn. Người mua và người bán có thể tự bảo hiểm.

CIF

Chi phí, bảo hiểm, vận tải

< html> < html> Thuật ngữ dùng để chỉ một loại hình mua bán trong đó người mua trả một mức giá bao gồm giá FOB cộng thêm tất cả các chi phí bảo hiểm và vận chuyển.Từ liên quan:  < b> FOB (Free on Board)< /b> , < /html> < /html>

Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt

Insurance

Bảo hiểm

In the NDIS, the word ‘insurance' means that everyone contributes to the fund (through their taxes) even if they don' t need the services themselves.

Trong chương trình NDIS, chữ ‘bảo hiểm' có nghĩa là mọi người đóng góp vào quỹ (qua tiền thuế) cho dù bản thân họ không cần sử dụng các dịch vụ.

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Insurance

Bảo hiểm

Insurance

(n) bảo hiểm

Từ điển phân tích kinh tế

insurance

bảo hiểm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insurance

bảo hiểm

 monitor /xây dựng/

cái bảo hiểm

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Insurance

Bảo hiểm

Bảo hiểm cho phép mọi người đổi rủi ro của việc thua thiệt lớn để lấy sự chắc chắn của việc thua thiệt nhỏ.

Cost insurance freight

Phí, bảo hiểm, cước vận chuyển, giá CIF.

Xem CIF.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bảo hiểm

versichern vt gegen A, versichern lassen; (cái) bảo hiểm Schutzverrichtung f; Sicherung f; chế độ bảo hiểm Versicherung f; chế dộ bảo hiểm sinh mạng Lebensversicherung f; sự bảo hiểm Kaution f, Versicherung f; bảo hiểm phòng cháy Feuerversicherung f; bảo hiểm phi Prämie f; bảo hiểm tuổi già Alterversicherung f; bảo hiểm xã hội Sozialversicherung f; bảo hiểm y tế Krankkasse f

Từ điển kế toán Anh-Việt

Insurance

bảo hiểm

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

outfit insurance

bảo hiểm (rang bị