TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hedge

Hàng rào cây xén/băng cây được xén

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

Bảo hiểm

 
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

hàng rào cây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phòng hộ

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

hedge

Hedge

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế

hedging

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển phân tích kinh tế

hedge,hedging /tài chính/

phòng hộ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hedge

hàng rào cây

Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

Hedge

Bảo hiểm

Giảm thiểu rủi ro bằng các cam kết dự báo ở một mức giá cố định thông qua một hợp đồng tương lai hoặc tùy chọn. Người mua và người bán có thể tự bảo hiểm.

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Hedge

Hàng rào cây xén/băng cây được xén