TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hedging

Lập hàng rào.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

phòng hộ

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

hedging

Hedging

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

hedge

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển phân tích kinh tế

hedge,hedging /tài chính/

phòng hộ

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Hedging

Lập hàng rào.

Một hành động do người mua hoặc người bán thực hiện để tự bảo vệ thu nhập của mình khi có sự tăng giá xảy ra tong tương lai.