TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phòng hộ

phòng hộ

 
Từ điển phân tích kinh tế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ gìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bênh vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che chỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ gìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che chổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh vệ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộ vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng ngùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng b,

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phòng hộ

hedge

 
Từ điển phân tích kinh tế

hedging

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

phòng hộ

Verteidigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schutz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schützen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Vorbeugende Maßnahmen z.B.:

Biện pháp phòng hộ t.d. như:

Gefahren und Maßnahmen

Nguy hiểm và biện pháp phòng hộ

Einsatz als „Polizeifilter“ zum Feinreinigen (Polishing) nach Vollentsalzung oder Umkehrosmose.

Cũng được gọi là “Bộ lọc phòng hộ” để xử lý ion triệt để sau công nghệ trao đổi ion thông thường hoặc sau công nghệ thẩm thấu ngược

Kationenund Anionenaustauscher in einer Säule aber in getrennten Kammern, Einsatz als „Polizeifilter“zur Feinreinigung (Polishing) nach Vollentsalzung © < 0,05 µS/cm

Tầng trao đổi ion dương tính và âm tính được để chung trong một bình nhưng trong các lồng riêng, cũng được gọi là “Bộ lọc phòng hộ” để xử lý ion triệt để sau giai đoạn trao đổi ion thông thường.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dem Regen Schutz

tìm chỗ trú mưa; 2. [đội] bảo vệ, cảnh vệ (rùng, biên gidi...).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verteidigung /f =, -en/

sự] bảo vệ, giũ gìn, bảo hộ, bênh vực, che chỏ, phòng hộ; (quân sự) [sự] bảo vệ, phòng vệ, phòng thủ, phòng ngự.

Schutz /m -(e/

1. [sự] bảo vệ, giữ gìn, bảo hộ, bênh vực, che chổ, phòng hộ (vor D, gegen A chổng cái gì); Schutz leisten xem schützen 1 ; vor dem Regen Schutz tìm chỗ trú mưa; 2. [đội] bảo vệ, cảnh vệ (rùng, biên gidi...).

schützen /vt/

1. (uor D, gegen A) bảo vệ, giữ gìn, phòng vệ, phòng hộ, cảnh vệ; 2. bảo vệ, cảnh giói, hộ vệ, phòng ngùa, phòng b|, che chỏ;

Từ điển phân tích kinh tế

hedge,hedging /tài chính/

phòng hộ