TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chu cấp

chu cấp

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi nấng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thương mại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô dư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số thừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

só thặng dư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thặng dư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo đảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp té.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giúp đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng đd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô đần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủng hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yểm hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yểm trợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗ trợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện trơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi viện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi dưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp dưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trợ cáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung cáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung ủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp tế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảm bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo hiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

an toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu chì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ gìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo tồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vệ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chu cấp

endowment

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

chu cấp

versorgen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Surplus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterhalt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sicherung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hat eine Familie zu versorgen

bà ấy phải nuôi nấng cả gia đinh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Surplus /n =, - (/

1. sô dư, số thừa, só thặng dư; 2. thặng dư; 3. [sự] bảo đảm, chu cấp, cung cấp, tiếp té.

Unterhalt /m -(e/

1. [sự] giúp đô, nâng đd, đô đần, ủng hộ, yểm hộ, yểm trợ, hỗ trợ, viện trơ, chi viện; 2. [sự] nuôi dưông, cấp dưông, cung cắp, chu cấp; thức ăn.

Sicherung /f =, -en/

1. [sự] chu cấp, trợ cáp, cung cáp, cung ủng, tiếp tế, bảo đảm, đảm bảo; 2. (kĩ thuật) [cái, bộ, bộ phận] bảo hiểm, bảo vệ, an toàn, (điện) cầu chì; (quân sự) chốt an toàn; 3. [sự] giữ gìn, bảo vệ, bảo quản, bảo tồn, bảo lưu; [sự, tính] toàn vẹn, nguyên vẹn, giũ nguyên; 4. [sự] bảo vệ (biên giói).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versorgen /(sw. V.; hat)/

chu cấp; nuôi nấng (ernähren);

bà ấy phải nuôi nấng cả gia đinh. : sie hat eine Familie zu versorgen

Từ điển phân tích kinh tế

endowment

chu cấp