Versicherung /die; -, -en/
sự cam đoan;
sự cam kết;
sự doan chắc;
Versicherung /die; -, -en/
hợp đồng bảo hiểm;
eine Versicherung über 200 000 Euro gegen Feuer : một hợp đồng bảo hiểm hỏa hoạn trị giá 20
Versicherung /die; -, -en/
000 Euro;
Versicherung /die; -, -en/
dạng ngắn gọn của danh từ;