TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

versicherung

Bảo hiểm

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự cam đoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cam kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự doan chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp đồng bảo hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

000 Euro

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
versicherung ~

cam đoan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

versicherung

insurance

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

versicherung

Versicherung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
versicherung ~

Versicherung ~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

versicherung

Assurances

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Versicherung über 200 000 Euro gegen Feuer

một hợp đồng bảo hiểm hỏa hoạn trị giá 20

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Versicherung /die; -, -en/

sự cam đoan; sự cam kết; sự doan chắc;

Versicherung /die; -, -en/

hợp đồng bảo hiểm;

eine Versicherung über 200 000 Euro gegen Feuer : một hợp đồng bảo hiểm hỏa hoạn trị giá 20

Versicherung /die; -, -en/

000 Euro;

Versicherung /die; -, -en/

dạng ngắn gọn của danh từ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Versicherung ~

cam đoan;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Versicherung

[DE] Versicherung

[EN] insurance

[FR] Assurances

[VI] Bảo hiểm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Versicherung

insurance

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Versicherung

insurance

Versicherung