insurance
o sự bảo hiểm; tiền bảo hiểm; hơp đồng bảo hiểm
§ accident insurance : bảo hiểm tai nạn, bảo hiểm sự cố
§ all-risk insurance : bảo hiểm rủi ro toàn phần
§ casualty insurance : bảo hiểm tai nạn
§ compulsory insurance : bảo hiểm bắt buộc, bảo hiểm cưỡng bức
§ credit insurance : bảo hiểm tiền vay mất giá
§ disablement insurance : bảo hiểm tàn tật
§ equipment insurance : bảo hiểm thiết bị
§ fire insurance : bảo hiểm cháy
§ group insurance : bảo hiểm tập thể
§ life insurance : bảo hiểm sinh mạng
§ property insurance : bảo hiểm bất động sản
§ third party insurance : bảo hiểm (rủi ro) do bên thứ ba gây ra