social
: thuộc về xã hội, thuộc ve hội xã, công ty. - social administration - sờ xã hội; các dịch vụ xã hội. - social development plan - kế hoạch phát triên xã hội. - international social service - cửu trợ người di dãn (dân tỵ nạn). - social policy - chính sách xă hội. - social work - cõng tác xã hội, cứu tế xã hội. - social worker - người làm việc xã hội. [HC] social security charge - đàm phụ an ninh xã hội. - social security taxes - phấn thuế, thuế ngạch an ninh xã hội.