Việt
hợp đồng bảo hiểm
giấy chúng nhận bảo hiểm
Anh
contract of insurance
Policy
insurance policy
insurance
Đức
Versicherung
Versicherungspoliee
eine Versicherung über 200 000 Euro gegen Feuer
một hợp đồng bảo hiểm hỏa hoạn trị giá 20
Versicherung /die; -, -en/
hợp đồng bảo hiểm;
một hợp đồng bảo hiểm hỏa hoạn trị giá 20 : eine Versicherung über 200 000 Euro gegen Feuer
Versicherungspoliee /die/
giấy chúng nhận bảo hiểm; hợp đồng bảo hiểm (Police);
Hợp đồng bảo hiểm