Việt
bảo hiểm
giải thưỏng bảo hiểm.
sự bảo hiểm tển thất về vật chất
Đức
Sachversicherung
Sachversicherung /die (Versicherungsw.)/
sự bảo hiểm tển thất về vật chất;
Sachversicherung /f =, -en/
1. [sự, chế độ] bảo hiểm; 2. giải thưỏng bảo hiểm.