TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 insurance

biện pháp bảo hiểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảo hiểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chế độ bảo hiểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bảo hiểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiền bảo hiểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bằng chứng và những điều khoản bảo hiểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biện pháp đối với việc không đóng bảo hiểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 insurance

 insurance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assurance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hazard bonus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Evidence and Terms of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Remedy on Failure to Insure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Evidence and Terms of Insurance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insurance

biện pháp bảo hiểm

 insurance /toán & tin/

biện pháp bảo hiểm

 insurance

bảo hiểm

 insurance /toán & tin/

chế độ bảo hiểm

 assurance, insurance

sự bảo hiểm

 hazard bonus, insurance

tiền bảo hiểm

 Insurance,Evidence and Terms of /xây dựng/

bằng chứng và những điều khoản bảo hiểm

 Insurance,Evidence and Terms of

bằng chứng và những điều khoản bảo hiểm

 Insurance,Remedy on Failure to Insure

biện pháp đối với việc không đóng bảo hiểm

 Insurance,Remedy on Failure to Insure /xây dựng/

biện pháp đối với việc không đóng bảo hiểm

 Insurance,Remedy on Failure to Insure /toán & tin/

biện pháp đối với việc không đóng bảo hiểm

 Evidence and Terms of Insurance, Insurance,Evidence and Terms of /xây dựng/

bằng chứng và những điều khoản bảo hiểm