TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beibehalten

bảo dưỡng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bảo trì

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giữ gìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duy trì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ vững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để dành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dành lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

beibehalten

maintain

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

beibehalten

beibehalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Fahrzeug soll dabei seine Spur beibehalten.

Xe phải giữ được hướng chuyển động khi phanh.

Beim Umformen werden Masse und Zusammenhalt eines Stoffes beibehalten.

Với phương pháp biến dạng, khối lượng và sự gắn kết của vật liệu được giữ nguyên.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Werkstoffzusammenhalt wird durch das Verfahren geschaffen, beibehalten, verkleinert, vergrößert, beibehalten, vergrößert oder verkleinert

Qua các phương pháp, kết cấu của vật liệu được tạo ra, giữ nguyên, làm nhỏ lại, làm lớn ra, giữ nguyên, nhỏ lại hay lớn ra

Die Werkstückform wird durch das Verfahren geschaffen, geändert, beibehalten

qua các phương pháp gia công, hình dạng của chi tiết gia công được tạo ra, bị thay đổi, được giữ nguyên

Die systematische Unterscheidung der Fertigungsverfahren erfolgt danach, ob die Werkstückform geschaffen, geändert oder beibehalten wird.

Các phương pháp gia công được phân biệt một cách hệ thống tùy theo việc hình dạng chi tiết được tạo ra, thay đổi hoặc giữ nguyên.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seinen Posten beibehalten

còn ỏ chúc vụ cũ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beibehalten /vt/

giữ gìn, bảo vệ, bảo quản, duy trì, giũ vững, để dành, giữ lại, dành lại; seinen Posten beibehalten còn ỏ chúc vụ cũ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beibehalten /vt/CƠ/

[EN] maintain

[VI] bảo dưỡng, bảo trì (dụng cụ, máy móc)