Việt
dành riêng
dành trưóc
cắt giũ
đưa vào dự trữ.
dành trước
dành sẵn
giữ trước
cất giữ
bảo quản
Anh
reserve
Đức
reservieren
Pháp
réserver
diese Plätze sind reserviert
các chỗ này đã được đặt trước.
reservieren /(sw. V.; hat)/
dành riêng; dành trước; dành sẵn; giữ trước (cho ai cái gì);
diese Plätze sind reserviert : các chỗ này đã được đặt trước.
cất giữ; bảo quản (aufbewahren);
reservieren /vt/
1. [để] dành riêng, dành trưóc; 2. cắt giũ, đưa vào dự trữ.
reservieren /IT-TECH/
[DE] reservieren
[EN] reserve
[FR] réserver