TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reservieren

dành riêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dành trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt giũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa vào dự trữ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dành trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dành sẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cất giữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo quản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

reservieren

reserve

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

reservieren

reservieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

reservieren

réserver

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese Plätze sind reserviert

các chỗ này đã được đặt trước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reservieren /(sw. V.; hat)/

dành riêng; dành trước; dành sẵn; giữ trước (cho ai cái gì);

diese Plätze sind reserviert : các chỗ này đã được đặt trước.

reservieren /(sw. V.; hat)/

cất giữ; bảo quản (aufbewahren);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reservieren /vt/

1. [để] dành riêng, dành trưóc; 2. cắt giũ, đưa vào dự trữ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reservieren /IT-TECH/

[DE] reservieren

[EN] reserve

[FR] réserver

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

reservieren

reserve