TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dành trước

dành trước

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dành riêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dành sẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dành trước

reservieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorherbestimen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese Plätze sind reserviert

các chỗ này đã được đặt trước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reservieren /(sw. V.; hat)/

dành riêng; dành trước; dành sẵn; giữ trước (cho ai cái gì);

các chỗ này đã được đặt trước. : diese Plätze sind reserviert

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dành trước

vorherbestimen vt, reservieren