Việt
dành trước
dành riêng
dành sẵn
giữ trước
Đức
reservieren
vorherbestimen
diese Plätze sind reserviert
các chỗ này đã được đặt trước.
reservieren /(sw. V.; hat)/
dành riêng; dành trước; dành sẵn; giữ trước (cho ai cái gì);
các chỗ này đã được đặt trước. : diese Plätze sind reserviert
vorherbestimen vt, reservieren