vorbehalten /(st. V.; hat)/
(veraltet) dự trù;
để sẵn;
dành sẵn (bereithalten, reservieren);
dành sẵn cái gì cho ai. : jmdm. etw. Vorbehalten
bestimmen /(sw. V.; hat)/
dự định;
định dùng;
dành sẵn (vorsehen, ausersehen);
số tiền ấy để dành cho chi tiêu trong nhà' , jmdn. zu seinem/als Nachfolger bestimmen: quyết định chọn ai là người kế nghiệp. : das Geld ist für den Haushalt bestimmt
reservieren /(sw. V.; hat)/
dành riêng;
dành trước;
dành sẵn;
giữ trước (cho ai cái gì);
các chỗ này đã được đặt trước. : diese Plätze sind reserviert
vorhalten /(st. V.; hat)/
(Bauw ) dành sẵn;
để sẵn;
sắp sẵn để sử dụng;