TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bestimmen

xác định

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qui định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyết tâm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xét định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định dùng để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dành... sẵn cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu gợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúi giục thúc đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc giục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xui khiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẳng định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định dùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dành sẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bestimmen

Determine

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

pinpoint

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

locate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

position

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

specify

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

bestimmen

Bestimmen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

ausrichten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

orientieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spezifizieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

einzeln angeben

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

einzeln benennen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

festsetzen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

bestimmen

destiner

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

mettre au point

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

positionner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Welche Größen bestimmen den Zündzeitpunkt?

Thời điểm đánh lửa phụ thuộc vào những đại lượng nào?

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Feuchtegehalt bestimmen; Vortrocknung; Vakuum überprüfen

Xác định hàm lượng độ ẩm; sấy khô nguyên liệu trước; kiểm tra hệ thống hút chân không

Sie bestimmen das Anwendungsspektrum des einzelnen Werkstoffs.

Các tính chất này xác định lĩnh vực ứng dụng của từng vật liệu.

Einschraubtiefen und die Werkzeughöhen bestimmen die Schraubenlängen.

Độ sâu các lỗ khoan và chiều cao của khuôn quyết định chiều dài của bu lông (vít).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Masse bestimmen (in g).

Xác định khối lượng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Ort bestimmen

xác định địa điềm', alles allein bestimmen: phải quyết định mọi việc một mình', das Gesetz bestimmt, dass...: luật qui định rằng...', sie bestimmt in der Familie: bà ta quyết định mọi việc trong nhà.

das Geld ist für den Haushalt bestimmt

số tiền ấy để dành cho chi tiêu trong nhà', jmdn. zu seinem/als Nachfolger bestimmen: quyết định chọn ai là người kế nghiệp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gesetzlich bestimmen

hợp pháp hóa; 2. xác định, ấn định, qui định; 3.

Từ điển Polymer Anh-Đức

specify

spezifizieren, einzeln angeben, einzeln benennen; bestimmen, festsetzen

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausrichten,bestimmen,orientieren /ENG-MECHANICAL/

[DE] ausrichten; bestimmen; orientieren

[EN] locate; position

[FR] mettre au point; positionner

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bestimmen /(sw. V.; hat)/

quyết định; qui định; xác định; khẳng định (entschei den);

den Ort bestimmen : xác định địa điềm' , alles allein bestimmen: phải quyết định mọi việc một mình' , das Gesetz bestimmt, dass...: luật qui định rằng...' , sie bestimmt in der Familie: bà ta quyết định mọi việc trong nhà.

bestimmen /(sw. V.; hat)/

dự định; định dùng; dành sẵn (vorsehen, ausersehen);

das Geld ist für den Haushalt bestimmt : số tiền ấy để dành cho chi tiêu trong nhà' , jmdn. zu seinem/als Nachfolger bestimmen: quyết định chọn ai là người kế nghiệp.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

bestimmen

destiner

bestimmen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bestimmen /I vt/

1. định, qui định, xác định, xét định; gesetzlich bestimmen hợp pháp hóa; 2. xác định, ấn định, qui định; 3. (Ị -m zu D) định dùng để, dành... sẵn cho; 4. (zu D) khuyên, kích thích, khêu gợi, xúi giục thúc đẩy, thúc giục, thôi thúc, xui khiến; 11 vỉ (über A) [được] xép đặt, sắp xếp, bô trí, phân bố.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

bestimmen

[EN] determine

[VI] xác định

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bestimmen

determine

bestimmen

pinpoint

Lexikon xây dựng Anh-Đức

bestimmen

determine

bestimmen

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Bestimmen

[DE] Bestimmen

[EN] Determine

[VI] xác định, quyết tâm