bestimmen /(sw. V.; hat)/
quyết định;
qui định;
xác định;
khẳng định (entschei den);
den Ort bestimmen : xác định địa điềm' , alles allein bestimmen: phải quyết định mọi việc một mình' , das Gesetz bestimmt, dass...: luật qui định rằng...' , sie bestimmt in der Familie: bà ta quyết định mọi việc trong nhà.
bestimmen /(sw. V.; hat)/
dự định;
định dùng;
dành sẵn (vorsehen, ausersehen);
das Geld ist für den Haushalt bestimmt : số tiền ấy để dành cho chi tiêu trong nhà' , jmdn. zu seinem/als Nachfolger bestimmen: quyết định chọn ai là người kế nghiệp.