Việt
liệt kê
phân loại
lập qui cách
chỉ định riêng.
Anh
specify
Đức
spezifizieren
einzeln angeben
einzeln benennen
bestimmen
festsetzen
Pháp
spécifier
spezifizieren, einzeln angeben, einzeln benennen; bestimmen, festsetzen
spezifizieren /vt/
liệt kê, phân loại, lập qui cách, chỉ định riêng.
[EN] specify
[VI] qui định, chỉ rõ, ghi rõ, liệt kê, phân loại