schonen /(sw. V.; hat)/
giữ;
giữ gìn;
bảo vê;
quan tâm;
chăm sóc;
das Auto ist nicht geschont worden : chiếc ô tô không được giữ gìn tốt jmdm. etw. schonend beibringen : thận trọng thông báo cho ai biết điều gỉ.
schonen /(sw. V.; hat)/
chú ý giữ gìn sức khỏe của mình;
sie schont sich nicht : cô ta không chú ý đến sức khỏe của mình.
schonen /(sw. V.; hat)/
(Textilind ) làm cho (sợi, bề mặt vải) bóng lên (avivieren);
schonen /(sw. V.; hat)/
(Fachspr ) làm trong;
lắng trong (rượu vang) (veraltend) làm sáng sủa;
làm rạng rỡ;
tô điểm (verschönern);