TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schonen

giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ gìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chăm sóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chú ý giữ gìn sức khỏe của mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho bóng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắng trong làm sáng sủa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rạng rỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tô điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
schönen

làm trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắng trong .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

schonen

protect

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
schönen

fining

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to clarify

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schonen

schonen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
schönen

schönen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

klären

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

läutern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schönen

collage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

So schonen biobasierte Produkte aus nachwachsenden Rohstoffen die wichtigen Mineralölreserven (Ressourceneinsparung).

Và như vậy các sản phẩm phát sinh từ các nguồn năng lượng tái tạo sẽ làm bớt đi gánh nặng cho nguồn dự trữ xăng dầu (tiết kiệm nguồn).

Um die hitzeempfindlichen Bestandteile vor allem komplexer Nährmedien zu schonen und trotzdem Sterilität zu erreichen, verwendet man die kontinuierliche Hitzesterilisation als sogenanntes High-Temperature-Short-Time-Verfahren HTST, also sehr kurze Sterilisationszeiten bei entsprechend höheren Temperaturen.

Để bảo tồn các thành phần nhạy cảm trước nhiệt, đặc biệt là môi trường dinh dưỡng phức tạp mà vẫn đạt được tính vô trùng, người ta sử dụng hình thức tiệt trùng nhiệt liên tục, gọi là phương pháp Nhiệt độ cao - thời gian ngắn HTST (High-Temperature- Short-Time), nghĩa là tiệt trùng ngắn với nhiệt độ tương ứng cao hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Auto ist nicht geschont worden

chiếc ô tô không được giữ gìn tốt

jmdm. etw. schonend beibringen

thận trọng thông báo cho ai biết điều gỉ.

sie schont sich nicht

cô ta không chú ý đến sức khỏe của mình.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schönen /AGRI/

[DE] Schönen

[EN] fining

[FR] collage

klären,läutern,schönen /BEVERAGE,FOOD/

[DE] klären; läutern; schönen

[EN] to clarify

[FR] coller

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schonen /(sw. V.; hat)/

giữ; giữ gìn; bảo vê; quan tâm; chăm sóc;

das Auto ist nicht geschont worden : chiếc ô tô không được giữ gìn tốt jmdm. etw. schonend beibringen : thận trọng thông báo cho ai biết điều gỉ.

schonen /(sw. V.; hat)/

chú ý giữ gìn sức khỏe của mình;

sie schont sich nicht : cô ta không chú ý đến sức khỏe của mình.

schonen /(sw. V.; hat)/

(Textilind ) làm cho (sợi, bề mặt vải) bóng lên (avivieren);

schonen /(sw. V.; hat)/

(Fachspr ) làm trong; lắng trong (rượu vang) (veraltend) làm sáng sủa; làm rạng rỡ; tô điểm (verschönern);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schonen /vt/

giữ, giữ gìn, bảo vệ, bảo quản;

schönen /vt/

làm trong, lắng trong (rượu vang).

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

schonen

protect