TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schönen

làm trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắng trong .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

schönen

fining

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to clarify

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schönen

schönen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

klären

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

läutern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schönen

collage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Schönen Dank, Wolf! anwortete Rotkäppchen.

Khăn đỏ đáp:- Cháu xin chào bác!-

und kam in einen großen schönen Saal:

Chàng vào một phòng lớn, trang hoàng rực rỡ.

da hatte es die schönen Kleider abgezogen und aufs Grab gelegt, und der Vogel hatte sie wieder weggenommen,

cởi quần áo đẹp đẽ ra để trên mộ. Chim sà xuống tha những thứ đó đi.

Es ging aber die Sage in dem Land von dem schönen schlafenden Dornröschen, denn so ward die Königstochter genannt,

Rồi ở trong miền ấy, nhân dân truyền tụng lại là có một bông hồng xinh đẹp đang ngủ triền miên. Người ta gọi công chúa là công chúa Hồng Hoa.

Sie nahmen ihm seine schönen Kleider weg, zogen ihm einen grauen, alten Kittel an und gaben ihm hölzerne Schuhe.

Chúng lột sạch quần áo đẹp của cô, mặc vào cho cô bé một chiếc áo choàng cũ kỹ màu xám và đưa cho cô một đôi guốc mộc.-

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schönen /AGRI/

[DE] Schönen

[EN] fining

[FR] collage

klären,läutern,schönen /BEVERAGE,FOOD/

[DE] klären; läutern; schönen

[EN] to clarify

[FR] coller

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schönen /vt/

làm trong, lắng trong (rượu vang).