Việt
làm trong
lắng trong .
Anh
fining
to clarify
Đức
schönen
klären
läutern
Pháp
collage
coller
Schönen Dank, Wolf! anwortete Rotkäppchen.
Khăn đỏ đáp:- Cháu xin chào bác!-
und kam in einen großen schönen Saal:
Chàng vào một phòng lớn, trang hoàng rực rỡ.
da hatte es die schönen Kleider abgezogen und aufs Grab gelegt, und der Vogel hatte sie wieder weggenommen,
cởi quần áo đẹp đẽ ra để trên mộ. Chim sà xuống tha những thứ đó đi.
Es ging aber die Sage in dem Land von dem schönen schlafenden Dornröschen, denn so ward die Königstochter genannt,
Rồi ở trong miền ấy, nhân dân truyền tụng lại là có một bông hồng xinh đẹp đang ngủ triền miên. Người ta gọi công chúa là công chúa Hồng Hoa.
Sie nahmen ihm seine schönen Kleider weg, zogen ihm einen grauen, alten Kittel an und gaben ihm hölzerne Schuhe.
Chúng lột sạch quần áo đẹp của cô, mặc vào cho cô bé một chiếc áo choàng cũ kỹ màu xám và đưa cho cô một đôi guốc mộc.-
Schönen /AGRI/
[DE] Schönen
[EN] fining
[FR] collage
klären,läutern,schönen /BEVERAGE,FOOD/
[DE] klären; läutern; schönen
[EN] to clarify
[FR] coller
schönen /vt/
làm trong, lắng trong (rượu vang).