TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

protect

bảo vệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

protect

protect

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

protect

schützen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

schonen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

sichern

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

protect

bảo vệ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

schonen

protect

schützen

protect

sichern

protect

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

protect

Bảo vệ

Từ điển Polymer Anh-Đức

protect

schützen (geschützt)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schützen /vt/M_TÍNH/

[EN] protect

[VI] bảo vệ

Tự điển Dầu Khí

protect

  • động từ

    o   bảo vệ

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    protect

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    protect

    protect

    v. to guard; to defend; to prevent from being harmed or damaged