Việt
giữ gìn
bảo quản .
người phụ trách
Đức
Konservator
Konservator /[konzer'va:tor], der; -s, ...oren/
người phụ trách (nhà bảo tàng, phòng trưng bày tranh );
Konservator /m -s, -tóren/
ngưòi] giữ gìn, bảo quản (viện bảo tàng V.V.).