Việt
-e
giữ gìn
bảo vệ
bảo quản
bảo tồn
bảo lưu
giam
giam giũ
giam cầm
cầm tù
bô tù
tống giam
Đức
Gewahrsam I
Gewahrsam I /m -(e)s,/
1. [sự] giữ gìn, bảo vệ, bảo quản, bảo tồn, bảo lưu; 2. [sự] giam, giam giũ, giam cầm, cầm tù, bô tù, tống giam; j-n in - bringen bắt giam.