internieren /vt/
giam giũ, cầm giũ.
Festnahme /í =, -n/
sự] bắt giũ, giam giũ, bắt giam.
einkerkem /vt/
bỏ tủ, bắt giam, giam giũ, nhót.
Einkerkerung /f =/
sự] bỏ tủ, bắt giam, giam giũ, nhốt.
einbuchten /vt/
bắt, giũ, bắt bd, bắt giam, bắt giũ, giam giũ, giữ lại, tóm.
sistieren /vt/
1. ngủng, đình chỉ, chấm dứt (xét xử V.V.); 2. bắt, bắt giam, giam giũ, bắt giũ; 3. gọi ra tòa.
Gewahrsam I /m -(e)s,/
1. [sự] giữ gìn, bảo vệ, bảo quản, bảo tồn, bảo lưu; 2. [sự] giam, giam giũ, giam cầm, cầm tù, bô tù, tống giam; j-n in - bringen bắt giam.