Oleaster /m -s, =/
cây] nhót (Elaeagnus L.).
Zähfestigkeit /í = (kĩ thuật)/
tính, độ] nhót, sệt.
zähflüssig /a/
nhót, quánh.
schleimig /a/
nhót, nhầy, nhầy nhầy.
prickelnd /a/
1. [bị] củ, nhót, buồn cưòi; 2. buồn.
Kitzeligkeit /f =/
1. [sự] buồn, nhót; 2. [sự] khó xử, tế nhị.
zusammenschließen /vt/
1. khép chặt, đóng chặt, hợp nhát, liổn hợp, thông nhất; 2. nhót, giam;
teigig /a/
1. dạng bột, nhầy, dính, nhót, dính nhơn nhót; 2. chín nâu, chín nhũn, chín rữa (về quả).
Zäheit /f =/
1. [sự, độ] cứng; 2. (kĩ thuật) [độ, sự] quánh, nhót, dính, keo, gắn, sệt, đậm, đặc; 3. [sự, tính] kiên trì, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cường, kiên cưòng, cương quyết, quyết liệt, bất khuát, dẻo dai.
zäh /a/
1. cúng, rắn, thô; ein zäh es Leben haben có cuộc sông khó khăn; 2. (kĩ thuật) dễ vuốt, quánh, nhót, dính, keo, gắn, gắn, sệt, đậm, đặc; 3. kiên trì, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cương, cương quyết, quyết liệt, bất khuất, dai sức, dẻo dai; ein zäh es Gedächtnis trí nhđ tốt; zäh e Ausdauer [tính, sự] chịu đựng, kiên định, kiên nhẫn, nhẫn nại.