TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

teigig

dạng bột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính nhơn nhót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chín nâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chín nhũn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chín rữa .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn bột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa chín kỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhão

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẻo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trắng trẻo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

húp híp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dính đầy bột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

teigig

teigig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mit einem Lötholz wird das Lot teigig eingepasst.

Dùng thanh gỗ trét vảy thiếc nhão.

Das plastisch (teigig) gewordene Metall im Wärmekeil zieht sich bei der Abkühlung zusammen.

Kim loại đã trở thành dẻo trong nêm nhiệt co lại lúc làm nguội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

teigig /(Adj.)/

còn bột; chưa (nướng) chín kỹ;

teigig /(Adj.)/

dạng bột; nhão; dẻo;

teigig /(Adj.)/

trắng trẻo; húp híp;

teigig /(Adj.)/

dính đầy bột;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

teigig /a/

1. dạng bột, nhầy, dính, nhót, dính nhơn nhót; 2. chín nâu, chín nhũn, chín rữa (về quả).