Việt
dạng bột
nhầy
dính
nhót
dính nhơn nhót
chín nâu
chín nhũn
chín rữa .
Đức
teigig
teigig /a/
1. dạng bột, nhầy, dính, nhót, dính nhơn nhót; 2. chín nâu, chín nhũn, chín rữa (về quả).