Việt
chín muồi
chín nhũn
chín nẫu
chín nấu
chín rục.
dạng bột
nhầy
dính
nhót
dính nhơn nhót
chín nâu
chín rữa .
chín rục
Đức
überreif
überreifen I
teigig
überreif /(Adj.)/
chín muồi; chín nẫu; chín nhũn; chín rục;
überreif /a/
chín muồi, chín nấu, chín nhũn, chín rục.
überreifen I /vi (s)/
chín muồi, chín nẫu, chín nhũn, chín rục.
teigig /a/
1. dạng bột, nhầy, dính, nhót, dính nhơn nhót; 2. chín nâu, chín nhũn, chín rữa (về quả).