Việt
chín rục
thối
hỏng
chín muồi
chín nẫu
chín nhũn
Đức
matsch
überreif
matsch /(Adj.)/
(quả cây ) chín rục; thối; hỏng;
überreif /(Adj.)/
chín muồi; chín nẫu; chín nhũn; chín rục;