TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chín nẫu

chín nẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chín muồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chín nhũn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chín rục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chín rục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chín nẫu

overripe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 overripe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chín nẫu

überreif

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überreifen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überreif /(Adj.)/

chín muồi; chín nẫu; chín nhũn; chín rục;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überreifen I /vi (s)/

chín muồi, chín nẫu, chín nhũn, chín rục.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overripe /toán & tin/

chín nẫu

 overripe /thực phẩm/

chín nẫu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überreif /adj/CNT_PHẨM/

[EN] overripe

[VI] chín nẫu