matsch /(Adj.)/
(từ lóng);
matsch /(Adj.)/
(quả cây ) chín rục;
thối;
hỏng;
matsch /(Adj.)/
mệt mỏi;
kiệt sức (völlig erschöpft, schlapp);
matsch /(Adj.)/
(Kartenspiel, Sport) bị thua;
chịu thua;
bại (verloren, besiegt);
Matsch /der, -[e]s, -e/
(Kartenspiel) sự thua một ván bài;
Matsch /der, -[e]s, -e/
(o PÍ ) (ugs ) bùn dính;
bùn quánh;
Matsch /der, -[e]s, -e/
(o Pl ) (ugs ) chất sền sệt;