schleimig /a/
nhót, nhầy, nhầy nhầy.
pampig /a/
1. (thổ ngữ) [bị] mềm nhão, nhầy, nhớt; 2. hỗn láo, láo XƯỢC, xấc xUỢc.
matschig /a/
1. nhầy, lầy, bùn lầy, lầy lội, nhầy nhụa; 2. mềm, mềm mại.
teigig /a/
1. dạng bột, nhầy, dính, nhót, dính nhơn nhót; 2. chín nâu, chín nhũn, chín rữa (về quả).