TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhờn

nhờn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có dáu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tra dầu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cẩu thả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi thôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luộm thuộm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô kỉ luật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nhờn

soapy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 greasy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unctuous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oleaginous

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

nhờn

fettig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schmierig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verachten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mißachten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verschmähen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhờn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schleimig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlampig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dynamische Viskosität

Độ nhờn động

Hohe Viskosität

Độ nhờn cao

Viskosität

Độ nhờn/nhớt

Viskosität in Pa · s

Độ nhờn [Pa•s]

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Schleimhülle und Schleimkapsel.

Vỏ nhờn và bao nhờn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlampig /a/

cẩu thả, lôi thôi, luộm thuộm, nhờn, vô kỉ luật.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

oleaginous

nhờn, có dáu, tra dầu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schleimig /(Adj.)/

nhầy; nhờn; nhớt (feucht, glitschig);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 greasy

nhờn

 unctuous /hóa học & vật liệu/

nhờn (có thấm dầu)

Mỡ, như dầu nhờn hay trơn.

Fatty, oily, or greasy.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhờn

1) fettig (a), schmierig (a); d' âu nhờn Schmieröl n;

2) verachten vt, mißachten vt, verschmähen vt; nhờn với

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

soapy

nhờn