Việt
nhầy
nhót
nhầy nhầy.
nhờn
nhớt
nịnh hót giả dô'i
thơn thớt
Anh
mucilaginous
slimy
Đức
schleimig
schleimig /(Adj.)/
nhầy; nhờn; nhớt (feucht, glitschig);
(abwertend) nịnh hót giả dô' i; thơn thớt (falsch, schmeichelnd u heuch lerisch);
schleimig /a/
nhót, nhầy, nhầy nhầy.
[DE] schleimig
[EN] mucilaginous
[VI] nhầy