Việt
có bùn
bùn
phủ bùn
dạng bùn
Anh
slimy
miry
muddy
silty
sludgy
Đức
schleimig
schlammig
Pháp
bourbeux
vaseux
miry,muddy,silty,slimy,sludgy /SCIENCE/
[DE] schlammig
[EN] miry; muddy; silty; slimy; sludgy
[FR] bourbeux; vaseux
có bùn , phủ bùn
o (thuộc) bùn, có bùn