Việt
có bùn
phủ bùn
có sét
lầy lội
Anh
slimy
muddy
lutaceous
sludgy
silted
Đức
moorig
moorig /(Adj.)/
lầy lội; có bùn;
slimy, sludgy /hóa học & vật liệu/
silted /hóa học & vật liệu/
có bùn (thuộc bùn)
silted /xây dựng/
có bùn , phủ bùn
có sét, có bùn