Anh
miry
muddy
silty
slimy
sludgy
Đức
schlammig
Pháp
vaseux
vaseuse
bourbeux
Discours vaseux
Nói năng lúng túng.
bourbeux,vaseux /SCIENCE/
[DE] schlammig
[EN] miry; muddy; silty; slimy; sludgy
[FR] bourbeux; vaseux
vaseux,vaseuse
vaseux, euse [vazo, 0z] adj. 1. Có bùn. 2. Bóng, Thân Phơ phạc. Etre vaseux. 3. Thân Lúng túng, lộn xộn, ngây ngồ, khó hiểu. Discours vaseux: Nói năng lúng túng.