Pháp
vaseux
vaseuse
Discours vaseux
Nói năng lúng túng.
vaseux,vaseuse
vaseux, euse [vazo, 0z] adj. 1. Có bùn. 2. Bóng, Thân Phơ phạc. Etre vaseux. 3. Thân Lúng túng, lộn xộn, ngây ngồ, khó hiểu. Discours vaseux: Nói năng lúng túng.