TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pampig

mềm nhão

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỗn láo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

láo XƯỢC

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhớt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xấc xUỢc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sền sệt như cháo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xấc xược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

pampig

pampig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pampig /(Adj.)/

(bes nordd , ostd ) mềm nhão; sền sệt như cháo (breiig);

pampig /(Adj.)/

(ugs ab wertend) hỗn láo; láo xược; xấc xược (frech, patzig);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pampig /a/

1. (thổ ngữ) [bị] mềm nhão, nhầy, nhớt; 2. hỗn láo, láo XƯỢC, xấc xUỢc.