Việt
mềm nhão
hỗn láo
láo XƯỢC
nhầy
nhớt
xấc xUỢc.
sền sệt như cháo
xấc xược
Đức
pampig
pampig /(Adj.)/
(bes nordd , ostd ) mềm nhão; sền sệt như cháo (breiig);
(ugs ab wertend) hỗn láo; láo xược; xấc xược (frech, patzig);
pampig /a/
1. (thổ ngữ) [bị] mềm nhão, nhầy, nhớt; 2. hỗn láo, láo XƯỢC, xấc xUỢc.