TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mềm mại

mềm mại

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

mịn màng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịu dàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

êm ái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mềm dẻo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh dẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uyển chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấm áp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mềm như nhung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rộng lùng thùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uyển chụyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

óng ả như tơ lụa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỏng manh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỏng nhẹ như sương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh tú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỏ nhắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mềm như nhung.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uyển chuyển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= mềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôn hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-n bẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng bẹn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẩn thận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thận trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan hồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ cả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

êm đềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhịp nhàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh hoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ nhân nhượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhu nhược.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duyên dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

té nhị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịu dàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âu yếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trìu mến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Zartgefühl-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếu ót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh khảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh dẻ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m mürb a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ vỡ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ gẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tơi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mục nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óng ả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trìu mén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

d,u hiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

êm dịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoai thoải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âu yém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịu hiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏng mảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẹ nhàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ân cần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu đáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫn cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhạy cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhã nhặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch tiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tế nhị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Bảy đức tánh thánh thiện: 1 Theo Công Giáo La-mã: "Lòng trong sạch

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tiết độ

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

lòng từ thiện

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

siêng năng

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tha thứ

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

nhân từ

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

nhân đạo " 2 Theo Kinh Thánh : "Nhưng trái của Thánh Linh

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

ấy là lòng yêu thương

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sự vui mừng

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

bình an

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

nhịn nhục

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

hiền lành

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

trung tín

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tiết độ"

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

mềm mại

 lissom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

smooth

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tender

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Seven holy virtues

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

mềm mại

weich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

samtweich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schmiegsam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zartgliedrig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gewandt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gelenkig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

elastisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

federnd

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wollig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mollig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlabbrig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seiden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hauchzart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zartgliederig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weichheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weiche I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schonend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bildsam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schmiegsamkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bildsamkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zartheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mürbe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sanft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zart

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Liebende, die sich zum erstenmal lieben, legen schüchtern ihre Kleider ab, sind erstaunt über den geschmeidigen Oberschenkel, die zarte Brustwarze.

Những kẻ yêu nhau lần đầu ân ái, ngượng ngùng cởi bỏ áo quần, ngạc nhiên về cặp đùi và núm vú mềm mại.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Lovers making love the first time undress shyly, show surprise at the supple thigh, the fragile nipple.

Những kẻ yêu nhau lần đầu ân ái, ngượng ngùng cởi bỏ áo quần, ngạc nhiên về cặp đùi và núm vú mềm mại.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gewebe mit Köperbindung sind weicher als Gewebe mit Leinwandbindung.

Sản phẩm từ kiểu dệt vân chéo mềm mại hơn so với sản phẩm từ kiểu dệt vân điểm.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Geschmeidig, hohe Querschnittsdichte auch bei geringen Anpresskräften.

Mềm mại, có độ kín mặt cao ngay với lực nén thấp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n mürbe machen [bekommen, kriegen]

khuyên nhủ ai, thuyết phục ai.

éine sanft e Tálsenkung

vùng đất thoải.

das zart e Geschlecht

phái yếu (về phụ nũ).

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Seven holy virtues

Bảy đức tánh thánh thiện: 1) Theo Công Giáo La-mã: " Lòng trong sạch, tiết độ, lòng từ thiện, siêng năng, tha thứ, nhân từ, nhân đạo " (chastity, temperance, charity, diligence, forgiveness, kindness, huminity) 2) Theo Kinh Thánh (Galati 5:22): " Nhưng (9) trái của Thánh Linh, ấy là lòng yêu thương, sự vui mừng, bình an, nhịn nhục, nhân từ, hiền lành, trung tín, mềm mại, tiết độ"

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tender

Tế nhị, dịu dàng, mềm mại

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

samtweich /a/

mềm mại, mềm như nhung.

zartgliedrig /a/

mềm mại, dịu dàng, uyển chuyển.

Weichheit /f =/

1. [sự, tính] mềm, mềm dẻo; 2. [sự, tính] dịu dàng, mềm mại, êm ái; êm đềm, mềm mỏng, hiền lành; xem weich.

Weiche I /f/

1. = [sự, tính] mềm, mềm mại, mềm dẻo, ôn hòa; (nghĩa bóng) [sự, tính] dịu dàng, té nhị, mềm mỏng; 2. =, -n (giải phẫu) bẹn, vùng bẹn.

schonend /adv/

một cách] cẩn thận, thận trọng, mềm mại, khoan dung, độ lượng, khoan hồng, bao dung, kẻ cả.

bildsam /a/

dịu dàng, mềm mại, êm ái, êm đềm, uyển chuyển, mềm dẻo, nhịp nhàng; duyên dáng.

schmiegsam /a/

1. uyển chuyển, mềm dẻo, mềm mại, linh hoạt; 2. dễ bảo, dễ nhân nhượng, nhu nhược.

Schmiegsamkeit /f =/

1. [sự] uyển chuyển, mềm mại, mềm dẻo, linh hoạt; 2. [tính] dễ bảo, dễ nhân nhượng, nhu nhược.

Bildsamkeit /f =/

sự, tính] mềm mại, mềm dẻo, ôn hòa, uyển chuyển, nhịp nhàng, duyên dáng, té nhị, dịu dàng.

Zartheit /f -/

1. [sự, tính] dịu dàng, âu yếm, trìu mến; 2. [tính, sự) nhẹ nhàng; 3. [tính, sự] mềm mại, mịn màng; óng ả; 4. xem Zartgefühl-, 5. [sự] yếu ót, mảnh khảnh, mảnh dẻ.

mürbe /(hiế/

(hiếm mürb) 1. mềm, mềm mại; 2. dễ vỡ, dễ gẫy, giòn; 3. tơi, rôi, bỏ, xóp, tơi ra, ròi ra; 4. mục nát (về gỗ); j-n mürbe machen [bekommen, kriegen] khuyên nhủ ai, thuyết phục ai.

sanft /a/

1. mềm mại, dịu dàng, mịn màng, óng ả; 2. dịu dàng, âu yếm, trìu mén, d|u hiền, êm dịu, êm ái; hiền lành, nhu mì, thùy mị, dẽ dàng, dẽ tính; 3. thoai thoải, thoải; éine sanft e Tálsenkung vùng đất thoải.

zart /a/

1. dịu dàng, âu yém, trìu mén, dịu hiền; zart es Herz trái tim nhạy cảm; 2. mềm, mềm mại, mịn màng, óng ả; 3. thưa, mỏng, thanh, mỏng mảnh, nhẹ nhàng; 4. ân cần, chu đáo, mẫn cảm, nhạy cảm, tinh ý, té nhị, nhã nhặn, lịch tiệp, lịch sự; zart es Herz trái tim nhạy cảm; 5. yếu ót, mảnh dẻ, mảnh khảnh; ein zart es Alter tuổi thơ; das zart e Geschlecht phái yếu (về phụ nũ).

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

smooth

Mịn màng, mềm mại

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wollig /(Adj.)/

mềm mại; bong;

mollig /[’molig] (Adj.)/

(y phục) mềm mại; ấm áp;

samtweich /(Adj.)/

mềm mại; mềm như nhung;

schlabbrig /(Adj.) (ugs.)/

(vải, váy áo) mềm mại; rộng lùng thùng;

weich /[vaix] (Adj.)/

mềm mại; êm ái; mịn màng;

schmiegsam /(Adj.)/

mềm mại; uyển chụyển; mềm dẻo;

seiden /(Adj.)/

mềm mại; mịn màng; óng ả như tơ lụa;

hauchzart /(Adj.)/

mảnh dẻ; mỏng manh; mềm mại; mỏng nhẹ như sương;

zartgliederig,zartgliedrig /(Adj.)/

thanh tú; nhỏ nhắn; mềm mại; dịu dàng; uyển chuyển (grazil);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lissom /xây dựng/

mềm mại

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mềm mại

gewandt (a), gelenkig (adv), weich (a), elastisch (a), federnd (a),