klein /[klain] (Adj.)/
nhỏ;
nhỏ bé;
nhỏ nhắn;
nàng có đôi bàn tay nhỏ nhắn : sie hat kleine Hände anh ta là người nhỏ con : er ist klein tối thấp han anh ấy : ich bin kleiner als er anh phải cúi xuống mới có thể vào dược trong ấy : du musst dich klein machen, um hineinzukommen giọng của cô ấy quá nhỏ trong căn phòng rộng lớn : ihre Stimme ist zu klein für den großen Saal đi tiểu : klein machen (fam.)
grazil /[gra'tsi:l] (Adj.)/
mảnh dẻ;
mảnh khảnh;
nhỏ nhắn (zartgliedrig, zierlich);
zartgliederig,zartgliedrig /(Adj.)/
thanh tú;
nhỏ nhắn;
mềm mại;
dịu dàng;
uyển chuyển (grazil);
zierlich /(Adj.)/
xinh đẹp;
duyên dáng;
tao nhã;
yểu điệu;
nhỏ nhắn;
thanh tao;
một thân hình nhỏ nhắn : eine zierliche Figur đôi bàn tay thanh tú. : zierliche Hände