TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhỏ nhắn

nhỏ nhắn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỏ bé

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mảnh dẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mảnh khảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh tú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mềm mại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịu dàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uyển chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xinh đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

duyên dáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tao nhã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yểu điệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh tao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiểu phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiểu họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏ xíu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhỏ nhắn

zierlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sehr klein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

allerliebst

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

niedlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

klein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grazil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zartgliederig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zartgliedrig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miniaturesk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Ich will schon alles richtig machen, sagte Rotkäppchen zur Mutter, und gab ihr die Hand darauf.

Khăn đỏ đặt bàn tay nhỏ nhắn của mình vào lòng bàn tay mẹ và nói:- Con sẽ làm tất cả những điều mẹ dặn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hat kleine Hände

nàng có đôi bàn tay nhỏ nhắn

er ist klein

anh ta là người nhỏ con

ich bin kleiner als er

tối thấp han anh ấy

du musst dich klein machen, um hineinzukommen

anh phải cúi xuống mới có thể vào dược trong ấy

ihre Stimme ist zu klein für den großen Saal

giọng của cô ấy quá nhỏ trong căn phòng rộng lớn

klein machen (fam.)

đi tiểu

eine zierliche Figur

một thân hình nhỏ nhắn

zierliche Hände

đôi bàn tay thanh tú.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miniaturesk /a/

1. [thuộc] tiểu phẩm, tiểu họa; 2. nhỏ nhắn, nhỏ xíu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klein /[klain] (Adj.)/

nhỏ; nhỏ bé; nhỏ nhắn;

nàng có đôi bàn tay nhỏ nhắn : sie hat kleine Hände anh ta là người nhỏ con : er ist klein tối thấp han anh ấy : ich bin kleiner als er anh phải cúi xuống mới có thể vào dược trong ấy : du musst dich klein machen, um hineinzukommen giọng của cô ấy quá nhỏ trong căn phòng rộng lớn : ihre Stimme ist zu klein für den großen Saal đi tiểu : klein machen (fam.)

grazil /[gra'tsi:l] (Adj.)/

mảnh dẻ; mảnh khảnh; nhỏ nhắn (zartgliedrig, zierlich);

zartgliederig,zartgliedrig /(Adj.)/

thanh tú; nhỏ nhắn; mềm mại; dịu dàng; uyển chuyển (grazil);

zierlich /(Adj.)/

xinh đẹp; duyên dáng; tao nhã; yểu điệu; nhỏ nhắn; thanh tao;

một thân hình nhỏ nhắn : eine zierliche Figur đôi bàn tay thanh tú. : zierliche Hände

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhỏ nhắn

fein (a), zierlich (a), sehr klein (a), allerliebst (a), niedlich (a)